Việt
cấu trúc mịn
vi cấu trúc
cấu trúc nhỏ mịn
tổ chức mịn
cấu trúc tinh tế
Anh
fine structure
Đức
Feinstruktur
Feinbau
Pháp
structure fine
Feinstruktur /f/V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] fine structure
[VI] cấu trúc tinh tế (vật lý nguyên tử)
fine structure /TECH/
[DE] Feinstruktur
[FR] structure fine
cấu trúc nhỏ mịn, tổ chức mịn
[VI] vi cấu trúc
o cấu trúc mịn
Feinbau, Feinstruktur