TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fineness ratio

hệ số thon dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số mịn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fineness ratio

fineness ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fineness ratio

Schlankheitsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinheitsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlankheitsverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fineness ratio

rapport de finesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fineness ratio /TECH/

[DE] Schlankheitsverhältnis

[EN] fineness ratio

[FR] rapport de finesse

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fineness ratio

hệ số thon dài của một vật thể Hệ số thon dài của một vật thể bằng tỉ số giữa chiều dài và đường kính lớn nhất của vật thể đó. Với máy bay, hệ số thon dài thân bằng chiều dài thân chia cho đường kính lớn nhất của thân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlankheitsgrad /m/VTHK/

[EN] fineness ratio

[VI] hệ số thon dài (cấu trúc đường dòng)

Feinheitsgrad /m/CT_MÁY/

[EN] fineness ratio

[VI] hệ số tinh, hệ số mịn, hệ số nhẵn