Việt
hệ số thon dài
hệ số tinh
hệ số mịn
hệ số nhẵn
Anh
fineness ratio
Đức
Schlankheitsgrad
Feinheitsgrad
Schlankheitsverhältnis
Pháp
rapport de finesse
fineness ratio /TECH/
[DE] Schlankheitsverhältnis
[EN] fineness ratio
[FR] rapport de finesse
hệ số thon dài của một vật thể Hệ số thon dài của một vật thể bằng tỉ số giữa chiều dài và đường kính lớn nhất của vật thể đó. Với máy bay, hệ số thon dài thân bằng chiều dài thân chia cho đường kính lớn nhất của thân.
Schlankheitsgrad /m/VTHK/
[VI] hệ số thon dài (cấu trúc đường dòng)
Feinheitsgrad /m/CT_MÁY/
[VI] hệ số tinh, hệ số mịn, hệ số nhẵn