Từ điển luyện kim - Anh - Việt
finish allowance
độ dư gia công
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
finish allowance
dung sai hoàn thiện
finish allowance
dung sai gia công tinh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Schlichtzugabe /f/CNSX/
[EN] finish allowance
[VI] dung sai hoàn thiện