TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finished goods

Thành phẩm tồn kho

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Thành phẩm

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thành phẩm Là sản phẩm đã hoàn thành quá trình sản xuất nhưng chưa được bán hoặc được phân phối tới khách hàng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hàng hóa hoàn tất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng hóa hoàn thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng hóa hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng hoá hoàn tất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng hoá hoàn thành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

finished goods

Finished Goods

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

finished goods

Fertigware Ö

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fertigware

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

finished goods

produit fini

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigware /f/KT_DỆT/

[EN] finished goods

[VI] hàng hoá hoàn tất, hàng hoá hoàn thành

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finished goods /INDUSTRY-METAL/

[DE] Fertigware Ö

[EN] finished goods

[FR] produit fini

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

finished goods

thành phẩm

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Finished goods

Thành phẩm tồn kho

Finished goods

Thành phẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finished goods /toán & tin/

hàng hóa hoàn tất

finished goods /toán & tin/

hàng hóa hoàn thành

finished goods /toán & tin/

hàng hóa hoàn thiện

Từ điển kế toán Anh-Việt

Finished Goods

Thành phẩm Là sản phẩm đã hoàn thành quá trình sản xuất nhưng chưa được bán hoặc được phân phối tới khách hàng

Finished goods

Thành phẩm tồn kho