Việt
Thành phẩm tồn kho
Thành phẩm
Thành phẩm Là sản phẩm đã hoàn thành quá trình sản xuất nhưng chưa được bán hoặc được phân phối tới khách hàng
hàng hóa hoàn tất
hàng hóa hoàn thành
hàng hóa hoàn thiện
hàng hoá hoàn tất
hàng hoá hoàn thành
Anh
Finished Goods
Đức
Fertigware Ö
Fertigware
Pháp
produit fini
Fertigware /f/KT_DỆT/
[EN] finished goods
[VI] hàng hoá hoàn tất, hàng hoá hoàn thành
finished goods /INDUSTRY-METAL/
[DE] Fertigware Ö
[FR] produit fini
finished goods
thành phẩm
Finished goods
finished goods /toán & tin/