TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng hóa hoàn thiện

hàng hóa hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hàng hóa hoàn thiện

finished goods

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finished goods

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finished goods /toán & tin/

hàng hóa hoàn thiện

 finished goods

hàng hóa hoàn thiện

Các sản phẩm sinh ra từ quá trình sản xuất ở dạng cuối cùng, sẵn sàng để sử dụng hay bán, trái với các thành phần hay hàng hóa cần xử lý tiếp trước khi sử dụng.

Items that come from a production process in their final form, ready for direct use or sale, as opposed to components or goods requiring further processing before use.