Việt
rãnh cán đinh
lỗ hình tinh chỉnh
lỗ hình cán tinh
lỗ hình thành phẩm
rãnh hoàn thiện
Anh
finishing groove
Đức
Endrille
Fertigkaliber
Pháp
sillon final
finishing groove /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Endrille
[EN] finishing groove
[FR] sillon final
Fertigkaliber /nt/CNSX/
[VI] rãnh hoàn thiện
Endrille /f/ÂM/
lỗ hình tinh chỉnh, lỗ hình cán tinh
lỗ hình cán tinh, lỗ hình thành phẩm