Việt
xỉ cuối
vảy hoàn thiện
xỉ hoàn thiện
Anh
finishing slag
Đức
Feinungsschlacke
Feinungsschlacke /f/CNSX/
[EN] finishing slag
[VI] vảy hoàn thiện, xỉ hoàn thiện
xỉ cuối, vảy hoàn thiện, xỉ hoàn thiện
finishing slag /hóa học & vật liệu/
o xỉ cuối