Việt
bơm chữa cháy
bơm cứu hỏa
xe cứu hỏa
máy hơi nước
máy bơm chữa cháy
xe cứu hoả
động cơ dập tắt lửa
máy bơm cứu hỏa
Anh
fire engine
fire pump
fire apparatus
fire appliance
Đức
Feuerwehrwagen
Feuerlöschfahrzeug
Feuerwehrauto
Feuerloeschfahrzeug
Loeschfahrzeug
Pháp
véhicule d'extinction
véhicule d'incendie autopompe
fire apparatus,fire appliance,fire engine /TECH/
[DE] Feuerloeschfahrzeug; Loeschfahrzeug
[EN] fire apparatus; fire appliance; fire engine
[FR] véhicule d' extinction; véhicule d' incendie autopompe
fire engine, fire pump /toán & tin/
Feuerlöschfahrzeug /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] fire engine
[VI] xe cứu hoả
Feuerwehrauto /nt/NH_ĐỘNG/
Feuerwehrwagen /m/KTA_TOÀN/
máy hơi nước; máy bơm chữa cháy
o bơm chữa cháy, bơm cứu hỏa