Anh
fire extinguishing agent
fire extinguishant
fire suppressant
Đức
Feuerlöschmittel
Pháp
produit d'extinction
produit extincteur
fire extinguishant,fire extinguishing agent,fire suppressant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Feuerlöschmittel
[EN] fire extinguishant; fire extinguishing agent; fire suppressant
[FR] produit d' extinction; produit extincteur
chất dập cháy Chất dập cháy là một chất hóa học được chuẩn y để dùng dập cháy trên máy bay, bằng cách làm giảm nhiệt độ của khu vực đang cháy xuống dưới nhiệt độ bắt lửa hoặc cô lập vùng cháy khỏi ôxy trong không khí.