Việt
ống mềm dẫn nước chữa cháy
ống cứu hỏa
ống mềm chữa cháy
Anh
fire hose
Đức
Feuerwehrschlauch
Löschschlauch
Feuerspritze
Löschschlauch /m/KTA_TOÀN/
[EN] fire hose
[VI] ống mềm dẫn nước chữa cháy
Feuerspritze /f/NH_ĐỘNG/
Feuerwehrschlauch /m/KTA_TOÀN, NH_ĐỘNG/
o ống cứu hỏa