Việt
khoảng nung
phạm vi đốt thiêu
phạm vi nung
Anh
firing range
maturing range
Đức
Brennintervall
Brennbereich
Pháp
palier de cuisson
firing range,maturing range /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Brennbereich
[EN] firing range; maturing range
[FR] palier de cuisson
Brennintervall /nt/SỨ_TT/
[EN] firing range
[VI] khoảng nung