Việt
bộ chọn thứ nhất
Anh
first selector
primary selector
Đức
Vorwähler
Pháp
sélecteur primaire
first selector,primary selector /IT-TECH/
[DE] Vorwähler
[EN] first selector; primary selector
[FR] sélecteur primaire
bộ chọn thứ nhất Bộ chọn tiếp ngay sau bộ tìm dây trong dãy chuyền mạch và đáp ứng với các xung quay số của chữ số thứ nhất cùa số điện thoại đã gọi.