Việt
vịnh hẹp
cửa sông
Anh
firth
Đức
Fjord
Förde
Pháp
Förde /f/VT_THUỶ/
[EN] firth
[VI] vịnh hẹp
Firth /SCIENCE/
[DE] Fjord
[EN] Firth
[FR] firth
vịnh hẹp, cửa sông
o vịnh hẹp, cửa sông