TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fish farm

trại cá

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

fish farm

fish farm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fish farm

Fischbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischfarm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischkultur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischzuchtanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischzuchtbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fish farm

exploitation piscicole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ferme piscicole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

établissement de pisciculture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fish farm /FISCHERIES/

[DE] Fischbetrieb; Fischfarm; Fischkultur; Fischzuchtanlage; Fischzuchtbetrieb

[EN] fish farm

[FR] exploitation piscicole; ferme piscicole; établissement de pisciculture

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fish farm

trại cá

Xem Trại cá (Fish farm).

fish farm

trại cá

Một xí nghiệp nuôi cá: Cơ sở nuôi cá hoặc là trên đất liền hoặc là trên một thủy vực, thường có những phương tiện nuôi cá (bể, ao, mương xây, lồng), nhà xưởng (nhà làm việc, kho, nhà chế biến), dụng cụ phục vụ sản xuất và đàn cá.