Việt
vật liệu phân hạch được
Anh
fissile material
fissionable
Đức
spaltbares Material
Spaltstoff
spaltbarer Stoff
Pháp
matière fissile
fissile material, fissionable /vật lý/
fissile material /ENERGY-ELEC/
[DE] Spaltstoff; spaltbarer Stoff; spaltbares Material
[EN] fissile material
[FR] matière fissile
spaltbares Material /nt/VLB_XẠ/
[VI] vật liệu phân hạch được