TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fissility

tính tách lớp

 
Tự điển Dầu Khí

tính phân phiến

 
Tự điển Dầu Khí

tính phân tấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính phân phiến bedding ~ tính phân phiến theo lớp vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính phân lớp mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính phân hạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ tách phiến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

fissility

fissility

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fissility

Rissigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fissility

fissibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fissility /TECH/

[DE] Rissigkeit

[EN] fissility

[FR] fissibilité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fissility

tính phân hạch, tính dễ tách phiến, tính dễ nứt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fissility

tính phân tấm, tính phân phiến bedding ~ tính phân phiến theo lớp vỉa, tính phân lớp mỏng

Tự điển Dầu Khí

fissility

o   tính tách lớp, tính phân phiến

§   bedding fissility : tính phân phiến theo lớp vỉa, tính tách lớp mỏng