Việt
Lắp ghép
hệ thống ISO
Anh
fits
ISO system
Đức
Passungen
ISO-System
They know that time moves in fits and starts.
Họ biết rằng thời gian tiến tới tiến lui theo lối giật cục.
Passungen,ISO-System
[EN] Fits, ISO system
[VI] Lắp ghép, hệ thống ISO
[VI] Lắp ghép
[EN] Fits
[EN] fits
[VI] Lắp ghép (sự)