TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fixed value

giá trị cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fixed value

fixed value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fixed value

Festwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fixed value

valeur constante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valeur fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixed value /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Festwert

[EN] fixed value

[FR] valeur constante; valeur fixe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed value

giá trị cố định