Việt
bộ phận dập lửa
Anh
flame arrestor
Đức
Flammensperre
Flammenrückschlagsicherung
[fleim ə'restə]
o bộ phận dập lửa
Một bộ phận ở miệng thùng chứa dầu dùng để ngăn không cho ngọn lửa bắt vào thùng.
Flammensperre, Flammenrückschlagsicherung