TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flame thrower

súng phun lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 flamethrower or flame thrower

súng phun lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flame thrower

flame thrower

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 flamethrower or flame thrower

 flame thrower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flamethrower or flame thrower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire flame spray gun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

flame thrower

Flammenwerfèr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flame thrower, flamethrower or flame thrower, wire flame spray gun

súng phun lửa

Thiết bị tương tự được thiết kế không vì mục đích quân sự, ví dụ như được người làm vườn sử dụng để diệt cỏ dại, hoặc côn trùng.; Một thiết bị sử dụng hơi nóng của ngọn lửa gas và một sợi dây kim loại hoặc một thanh kim loại để phun ra lửa.

A similar device designed for non-military use, for example by gardeners to kill weeds or insects.; A device that uses heat from a gas flame and a wire or rod to perform a flame-spraying operation.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flammenwerfèr /m/NH_ĐỘNG/

[EN] flame thrower

[VI] súng phun lửa