Việt
sự hàn bằng ngọn lửa
Anh
flame welding
flame sealing
Đức
Flammschweißen
Flammenschweissen
Pháp
soudage à la flamme
flame sealing,flame welding /TECH/
[DE] Flammenschweissen
[EN] flame sealing; flame welding
[FR] soudage à la flamme
flame sealing,flame welding /ENG-MECHANICAL/
Flammschweißen /nt/C_DẺO/
[EN] flame welding
[VI] sự hàn bằng ngọn lửa
flame welding /hóa học & vật liệu/
o sự hàn bằng ngọn lửa