Việt
sự bốc cháy
sự bùng cháy
Anh
flameout
Đức
Brandende
Brennschluß
Brandende /nt/DHV_TRỤ/
[EN] flameout
[VI] sự bốc cháy, sự bùng cháy (tàu vũ trụ)
Brennschluß /m/DHV_TRỤ/
[VI] sự bùng cháy
lưỡi lửa phía sau động cơ Là trạng thái hoạt động của động cơ tuabin khí, khi đó phía sau động cơ xuất hiện lưỡi lửa. Nguyên nhân là hỗn hợp nhiên liệu phun vào buồng đốt ở trạng thái quá giầu hoặc quá nghèo.