TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flank well

giếng rìa sườn

 
Tự điển Dầu Khí

giếng ở cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng sườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flank well

flank well

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flank well

giếng ở cánh (cấu tạo)

flank well

giếng sườn

flank well /xây dựng/

giếng sườn

Tự điển Dầu Khí

flank well

[flæɳk wel]

o   giếng rìa sườn

Giếng khoan ở vị trí ở vị trí rìa mỏ dầu.