Việt
giếng rìa sườn
giếng ở cánh
giếng sườn
Anh
flank well
giếng ở cánh (cấu tạo)
flank well /xây dựng/
[flæɳk wel]
o giếng rìa sườn
Giếng khoan ở vị trí ở vị trí rìa mỏ dầu.