Anh
flapper valve
cantilever valve
Đức
Flatterventil
Zungenventil
Pháp
clapet fléchissant
soupape à languette
cantilever valve,flapper valve /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Flatterventil; Zungenventil
[EN] cantilever valve; flapper valve
[FR] clapet fléchissant; soupape à languette
van bướm một chiều Van bướm một chiều là một dạng van một chiều chỉ cho dòng chảy theo một hướng nhờ sự quay lật (vẫy) của tấm cánh van xung quanh một trục cố định.