Anh
flaring block
flaring tool
Đức
Boerdelwerkzeug
Pháp
dudgeonnière
flaring block,flaring tool /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Boerdelwerkzeug
[EN] flaring block; flaring tool
[FR] dudgeonnière
đồ gá kẹp để nong loe ống Khối đồ gá kẹp để nong loe đầu ống. Khối này có thể tháo rời và thường làm bằng thép tôi cứng, dùng để gá giữ chặt ống trong quá trình nong loe miệng ống.