TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flash barrier

màn chắn chớp sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn chắn hồ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn chắn tia lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flash barrier

flash barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

flash barrier

Lichtbogenschutz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flash barrier

écran anti-arc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran antiflash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flash barrier /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lichtbogenschutz

[EN] flash barrier

[FR] écran anti-arc; écran antiflash

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flash barrier

màn chắn chớp sáng

flash barrier

màn chắn hồ quang

flash barrier

màn chắn tia lửa

flash barrier, diaphragm

màn chắn tia lửa