Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Kolbenblitz /m/FOTO/
[EN] flash bulb
[VI] bóng đèn chớp
Birnenblitz /m/FOTO/
[EN] flash bulb
[VI] đèn chớp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
flash bulb
bóng đèn chớp
flash bulb /điện/
đèn (chớp) nháy
flash bulb, flash lamp
đèn chớp sáng