Việt
sự bay hơi tức thời
bay hơi nhanh
sự bốc hơi nhanh
Anh
flash vaporization
volatilization
liquid flashing
vaporizing
instantaneous vaporization
Đức
Drosseldampfbildung
Pháp
vaporisation instantanée
flash vaporization,instantaneous vaporization /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Drosseldampfbildung
[EN] flash vaporization; instantaneous vaporization
[FR] vaporisation instantanée
flash vaporization, volatilization
flash vaporization, liquid flashing
flash vaporization, vaporizing, volatilization
[flæ∫ , veipərai'zei∫n]
o sự bay hơi tức thời
Phép thí nghiệm dùng trong nghiên cứu chất lỏng tại mỏ. Một mẫu chất lỏng đặt vào trong lò phân tích, áp suất và nhiệt độ điều chỉnh đúng điều kiện trong vỉa chứa. Sau đó đo áp suất và thể tích của chất lỏng và xác định áp suất của điểm sủi bọt.