TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flashing light

- Đ èn ch ớ p có kho ả ng th ờ i gian t ắ t sáng nhỏ hơn khoảng thời gian tắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đèn hiệu nhấp nháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn nhấp nháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flashing light

Flashing light

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flash light

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blinking light

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flashing light

Blinkfeuer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blinkleuchte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blinklicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blitzfeuer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stablampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stableuchte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flashing light

feu à éclats

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lampe clignotante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feu clignotant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lampe torche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flashing light /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blinkfeuer; Blitzfeuer

[EN] flashing light

[FR] feu à éclats

flash light,flashing light /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blinkleuchte; Blinklicht

[EN] flash light; flashing light

[FR] lampe clignotante

blinking light,flashing light /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blinklicht

[EN] blinking light; flashing light

[FR] feu clignotant

flash light,flashing light /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stablampe; Stableuchte

[EN] flash light; flashing light

[FR] lampe torche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blinkfeuer /nt/VT_THUỶ/

[EN] flashing light

[VI] đèn hiệu nhấp nháy (mốc hàng hải)

Blinkleuchte /f/ÔTÔ/

[EN] flashing light

[VI] đèn nhấp nháy

Blinklicht /nt/KTA_TOÀN/

[EN] flashing light

[VI] đèn nhấp nháy

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Flashing light

- Đ èn ch ớ p có kho ả ng th ờ i gian t ắ t sáng nhỏ hơn khoảng thời gian tắt