Việt
đèn hiệu nhấp nháy
tín hiệu ánh sáng
đèn hiệu nhấp nháy đặt ở bờ biển
Anh
flashing light
blinking light
Đức
Blinkfeuer
Blitzfeuer
Pháp
feu clignotant
feu à éclats
Blinkfeuer /das (Verkehrsw.)/
tín hiệu ánh sáng; đèn hiệu nhấp nháy đặt ở bờ biển;
Blinkfeuer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Blinkfeuer
[EN] blinking light
[FR] feu clignotant
Blinkfeuer,Blitzfeuer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Blinkfeuer; Blitzfeuer
[EN] flashing light
[FR] feu à éclats
Blinkfeuer /nt/VT_THUỶ/
[VI] đèn hiệu nhấp nháy (mốc hàng hải)