TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu ánh sáng

tín hiệu ánh sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu ánh sáng màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quang hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu đèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn hiệu nhấp nháy đặt ở bờ biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tín hiệu ánh sáng

light signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colour light signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu ánh sáng

Lichtsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blinkieuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kennung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blinkfeuer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Leuchtdiode im FOT sendet die Lichtwellen.

Điôt phát quang trong FOT gửi tín hiệu ánh sáng.

Ursachen einer unterbrochenen Lichtwellenverbindung:

Nguyên nhân đường truyền tín hiệu ánh sáng bị ngắt là:

Die Fotodiode im FOT wandelt die empfangenen Lichtwellen in elektrische Signale um.

Điôt quang trong FOT biến tín hiệu ánh sáng thu nhận được thành tín hiệu điện.

Bei ihr prüfen die Knoten, ob die Lichtwellen am Fibre Optical Transceiver FOT empfangen werden.

Ở đây các nút mạng kiểm tra tín hiệu ánh sáng có được bộ thu phát quang FOT (Fibre Optical Transceiver) nhận không.

Die Botschaft kann gegebenenfalls vom Knoten mit zusätzlichen Inhalten gefüllt werden und wird als neues Lichtsignal zum nächsten Steuergerät weitergegeben.

Thông điệp có thể được nút mạng gắn thêm nội dung và được gửi tiếp dưới dạng tín hiệu ánh sáng mới tới nút mạng kế tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtsignal /das/

tín hiệu ánh sáng; đèn hiệu;

Kennung /die; -, -en/

(Seew , Fhigw ) tín hiệu ánh sáng; tín hiệu đèn;

Blinkfeuer /das (Verkehrsw.)/

tín hiệu ánh sáng; đèn hiệu nhấp nháy đặt ở bờ biển;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lichtspruch /m -(e)s, -Sprüche (quân sự)/

tín hiệu ánh sáng; Licht

Blinkieuer /n -s, =/

tín hiệu ánh sáng, quang hiệu; Blink

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtsignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] light signal

[VI] tín hiệu ánh sáng

Lichtsignal /nt/Đ_SẮT/

[EN] colour light signal (Anh), light signal

[VI] tín hiệu ánh sáng, tín hiệu ánh sáng màu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Light signal

Tín hiệu ánh sáng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

light signal

tín hiệu ánh sáng