Việt
tín hiệu ánh sáng
tín hiệu ánh sáng màu
Anh
light signal
colour light signal
Đức
Lichtsignal
Feuer
Leuchtfeuer
Pháp
dispositif lumineux
panneau
signal lumineux
feu
Lichtsignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] light signal
[VI] tín hiệu ánh sáng
Lichtsignal /nt/Đ_SẮT/
[EN] colour light signal (Anh), light signal
[VI] tín hiệu ánh sáng, tín hiệu ánh sáng màu
light signal /SCIENCE/
[DE] Lichtsignal
[FR] dispositif lumineux
light signal /ENG-ELECTRICAL/
[FR] panneau; signal lumineux
[DE] Feuer; Leuchtfeuer
[FR] feu
colour light signal, light signal /giao thông & vận tải/
Light signal
Tín hiệu ánh sáng