Việt
góc bẹt
góc bẹp
Anh
flat angle
straight angle
Đức
gestreckter Winkel
gestreckter Winkel /m/HÌNH/
[EN] flat angle
[VI] góc bẹt
góc bẹt (1800)
góc bẹt (180 độ)
flat angle, straight angle /toán & tin/