TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flat angle

góc bẹt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc bẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flat angle

flat angle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 straight angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

flat angle

gestreckter Winkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestreckter Winkel /m/HÌNH/

[EN] flat angle

[VI] góc bẹt

Từ điển toán học Anh-Việt

flat angle

góc bẹt (1800)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat angle

góc bẹp

flat angle

góc bẹt

flat angle

góc bẹt (180 độ)

flat angle, straight angle /toán & tin/

góc bẹt (180 độ)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

flat angle

góc bẹt