TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flat file

giũa dẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập tin phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiếc giũa dẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giũa thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giũa bẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tệp phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái giũa dẹt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tập tin phăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tập tin dạng hai chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

flat file

flat file

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flat file

Flachfeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansatzfeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flat file

lime plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flat file /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ansatzfeile; Flachfeile

[EN] flat file

[FR] lime plate

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flachfeile /f/CT_MÁY/

[EN] flat file (cái)

[VI] (cái) giũa dẹt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flat file

cái giũa dẹt (đầu nhọn)

flat file

tập tin phăng, tập tin dạng hai chiều

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

flat file

cái dũa thân dẹt Dũa thân dẹt phân biệt với dũa thân tròn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat file /toán & tin/

tập tin phẳng

flat file

chiếc giũa dẹt

flat file

giũa dẹt

flat file

giũa thẳng

flat file /cơ khí & công trình/

chiếc giũa dẹt

flat file

giũa bẹt

flat file /toán & tin/

tệp phẳng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

flat file

tệp phằng, tệp hai chiều Mảng hai chiều chứa các bản ghi thuộc một loại bản ghi trong đố không có thông tin cấu trúc lồng chl phối quan hệ giữa các bản ghi.