Việt
giũa dẹt
tập tin phẳng
chiếc giũa dẹt
giũa thẳng
giũa bẹt
tệp phẳng
cái giũa dẹt
tập tin phăng
tập tin dạng hai chiều
Anh
flat file
Đức
Flachfeile
Ansatzfeile
Pháp
lime plate
flat file /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ansatzfeile; Flachfeile
[EN] flat file
[FR] lime plate
Flachfeile /f/CT_MÁY/
[EN] flat file (cái)
[VI] (cái) giũa dẹt
cái giũa dẹt (đầu nhọn)
tập tin phăng, tập tin dạng hai chiều
cái dũa thân dẹt Dũa thân dẹt phân biệt với dũa thân tròn.
flat file /toán & tin/
flat file /cơ khí & công trình/
tệp phằng, tệp hai chiều Mảng hai chiều chứa các bản ghi thuộc một loại bản ghi trong đố không có thông tin cấu trúc lồng chl phối quan hệ giữa các bản ghi.