TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
flat ground
đáy bằng phảng
1
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
bãi đất bằng phẳng
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
flat ground
flat ground
3
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
flat ground
Gelände
1
Lexikon xây dựng Anh-Đức
flaches
1
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
flat ground
bãi đất bằng phẳng
Lexikon xây dựng Anh-Đức
flat ground
flat ground
Gelände, flaches
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
flat ground
đáy bằng phảng