TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
flat nose
kềm mũi dẹt
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
kìm mũi dẹt
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
flat nose
flat nose
2
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pliers
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
flat nose
Frontlenker
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pliers,flat nose
kềm mũi dẹt
pliers,flat nose
kìm mũi dẹt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Frontlenker
flat nose