TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flat spot

mặt phản xạ địa chấn nằm ngang

 
Tự điển Dầu Khí

vết mòn phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flat spot

flat spot

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flat spot

Beschleunigungsloch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schlechte Gasannahme bei bestimmter Drehzahl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flache Stelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flat spot

méplat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flat spot /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] flache Stelle

[EN] flat spot

[FR] méplat

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beschleunigungsloch

flat spot

schlechte Gasannahme bei bestimmter Drehzahl

flat spot

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat spot

vết mòn phẳng (vỏ xe)

Tự điển Dầu Khí

flat spot

[flæt spɔt]

o   mặt phản xạ địa chấn nằm ngang