Việt
dây dẫn điện mềm
dây dẫn mềm
chất dẫn dẻo
Anh
flexible conductor
flexible cable
flexible power cable
Đức
flexibler Leiter
biegsamer Leiter
Hochstromkabel
Schlauchleitung
flexibles Ofenkabel
Pháp
câble souple
flexible cable,flexible conductor,flexible power cable /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hochstromkabel; Schlauchleitung; flexibles Ofenkabel
[EN] flexible cable; flexible conductor; flexible power cable
[FR] câble souple
flexibler Leiter /m/ĐIỆN/
[EN] flexible conductor
[VI] dây dẫn mềm
biegsamer Leiter /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dây dẫn điện mềm
flexible conductor /cơ khí & công trình/