TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flexible duct

ống ruột gà

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

ống gió mềm - 100mm

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

120mm

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

150mm

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

200mm

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

ống bọc mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flexible duct

flexible duct

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flexible duct

flexibler Kanal

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

flexible Luftleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flexible duct

gaine flexible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manche à air froid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flexible duct /SCIENCE/

[DE] flexible Luftleitung

[EN] flexible duct

[FR] gaine flexible; manche à air froid

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexible duct

ống bọc mềm

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

flexibler Kanal

[EN] flexible duct

[VI] (n) ống ruột gà, ống gió mềm - 100mm, 120mm, 150mm, 200mm