TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

flexible mounting

flexible mounting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flexible mounting

stoßdämpfende Halterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flexible mounting

amortisseur de vibrations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

I think it would work with a flexible mounting that could find its own rotation axis.”

Với một bộ phận treo linh động tự tìm trục quay chắc sẽ được đấy.”

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flexible mounting /ENG-MECHANICAL/

[DE] stoßdämpfende Halterung

[EN] flexible mounting

[FR] amortisseur de vibrations