Việt
hiệu ứng nhấp nháy
hiệu ứng rung hình
Anh
flicker effect
Đức
Flimmereffekt
Pháp
effet de scintellement
papillotement
hiệu ứng nhấp nháy, hiệu ứng rung hình
flicker effect /SCIENCE/
[DE] Flimmereffekt
[EN] flicker effect
[FR] effet de scintellement; papillotement
hiệu ứng nhấp nháy Những thay đồi ngẫu nhiên của dòng ra của đèn điện tử cổ catot phủ oxit, do những thay đồi ngẫu nhiên trong sự phát xạ của catot.