TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flicker effect

hiệu ứng nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiệu ứng rung hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

flicker effect

flicker effect

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

flicker effect

Flimmereffekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flicker effect

effet de scintellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

papillotement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flicker effect

hiệu ứng nhấp nháy, hiệu ứng rung hình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flicker effect /SCIENCE/

[DE] Flimmereffekt

[EN] flicker effect

[FR] effet de scintellement; papillotement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flicker effect

hiệu ứng nhấp nháy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

flicker effect

hiệu ứng nhấp nháy Những thay đồi ngẫu nhiên của dòng ra của đèn điện tử cổ catot phủ oxit, do những thay đồi ngẫu nhiên trong sự phát xạ của catot.