Việt
thủy tinh flin
thủy tinh chì
thuỷ tinh flin
thuỷ tinh chì
Anh
flint glass
flint
white flint
Đức
Flintglas
Weißglas
weißes Hohlglas
Glas mit hohem Brechungsindex
Pháp
flint-glass
verre flint
verre blanc
verre extra-blanc
Glas mit hohem Brechungsindex /nt/SỨ_TT/
[EN] flint glass
[VI] thuỷ tinh flin, thuỷ tinh chì
flint glass /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Flintglas
[FR] flint-glass; verre flint
flint,flint glass,white flint /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Weißglas; weißes Hohlglas
[EN] flint; flint glass; white flint
[FR] verre blanc; verre extra-blanc
FLINT GLASS
fill-glut Thùy tinh chứa chì, trái ngược vúi thủy tinh xút vôi crown glass. Nó được sử dụng theo truyền thống làm thủy tinh khắc vì dễ chạm khác do có gốc là sa thạch flint Ngày nay tên này hay được dùng cho loại thủy tinh cao cẫp, không phân biệt thành phàn hóa học. Sự khác nhau về thành phàn hóa học cả thủy tinh xút vôi và íìn-glat tạo nên các chỉ só khúc xạ (chiết suất) khác nhau; cà hai thứ vật liệu được dùng kết hợp với nhau đè’ làm thấu kính tiêu sác (achromatic)
o thủy tinh flin, thủy tinh chì (thủy tinh quang học)