TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

float switch

phao ngắt

 
Tự điển Dầu Khí

công tắc dùng phao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ báo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc phao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chuyển mạch kiểu phao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

float switch

float switch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

float switch

Schwimmerschalter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niveauwächter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

float switch

commutateur à flotteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contacteur à flotteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sonde de niveau à flotteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interrupteur à flotteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

float switch /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwimmerschalter

[EN] float switch

[FR] commutateur à flotteur

float switch /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwimmerschalter

[EN] float switch

[FR] contacteur à flotteur

float switch /IT-TECH/

[DE] Schwimmerschalter

[EN] float switch

[FR] sonde de niveau à flotteur

float switch /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schwimmerschalter

[EN] float switch

[FR] interrupteur à flotteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmerschalter /m/KT_ĐIỆN, KT_LẠNH/

[EN] float switch

[VI] công tắc dùng phao

Niveauwächter /m/KT_LẠNH/

[EN] float switch

[VI] bộ báo mức, công tắc phao, cái chuyển mạch kiểu phao

Tự điển Dầu Khí

float switch

[float swit∫]

o   phao ngắt

Một cái phao ngắt được khởi động nhờ sự nổi trên mặt chất lỏng đựng trong bình chứa.

Từ điển Polymer Anh-Đức

float switch

Schwimmerschalter