Việt
Yên phanh trượt
calip động
calip nổi thước cặp nổi
Anh
floating caliper
floating calliper
Đức
Faustsattel
Schwimmsattel
Schwimmrahmen
Schwimmsattel /m/ÔTÔ/
[EN] floating caliper (Mỹ), floating calliper (Anh)
[VI] calip động, calip nổi thước cặp nổi
[EN] floating caliper
[VI] Yên phanh trượt