TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

floating floor

sàn nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

floating floor

FLOATING FLOOR

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floating floor finish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floating flooring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floating flooring finish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

floating floor

schwimmender Bodenbelag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwimmender Fussboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwimmender Fussbodenbelag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

floating floor

plancher flottant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floating floor,floating floor finish,floating flooring,floating flooring finish

[DE] schwimmender Bodenbelag; schwimmender Fussboden; schwimmender Fussbodenbelag

[EN] floating floor; floating floor finish; floating flooring; floating flooring finish

[FR] plancher flottant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating floor /xây dựng/

sàn nổi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FLOATING FLOOR

sàn nổi Mặt sàn sử dụng được cách xa khỏi các bộ phận khác của nhà, tạo nên kết cẵu gián đoạn (discontinuous constructiont cực bộ, đê’ cách âm va chạm. Sàn bêtông có thê’ làm cách âm với kết cấu đờ bổi một lớp cách âm như bống khoáng iH. 53.1, còn sàn gỗ cũng có thể làm cách âm tương tự bởi tấm đàn hòi.