TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàn nổi

sàn nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sàn nổi

floating deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floated flooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floated flooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating deck

sàn nổi

floated flooring

sàn nổi

floating floor /xây dựng/

sàn nổi

 floated flooring, floating deck, floating floor /xây dựng/

sàn nổi

Sàn được thiết kế để cách âm va chạm, trong đó lớp xốp hoặc các vật liệu cách âm khác được đặt giữa bề mặt chịu mòn và trụ chống của kết cấu.

A floor that is designed to prevent impact sound, in which a layer of mineral wool or other insulating material is placed between the wearing surface and the supporting structure.