Hochwasserschutz /m/NLPH_THẠCH/
[EN] flood control
[VI] sự điều tiết lũ
Hochwasserüberwachung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] flood control
[VI] sự điều tiết lũ
Hochwasserschutz /m/KTC_NƯỚC/
[EN] flood abatement, flood control, flood prevention
[VI] sự hạ mức lũ, sự điều tiết lũ, sự phòng lũ