TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

floor plan

mặt bằng phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt bằng sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mặt bằng tầng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

floor plan

floor plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
floor plan layout

chip layout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floor plan layout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floorplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

layout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

floor plan

Grundriss

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
floor plan layout

Layout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

floor plan

Plan d'étage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
floor plan layout

plan d'un circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan de masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schéma d'implantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chip layout,floor plan layout,floorplan,layout /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Layout

[EN] chip layout; floor plan layout; floorplan; layout

[FR] plan d' un circuit; plan de masse; schéma d' implantation

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

floor plan

[DE] Grundriss

[EN] floor plan

[FR] Plan d' étage

[VI] Mặt bằng tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor plan

mặt bằng phòng

floor plan

mặt bằng sàn

floor plan

sơ đồ phòng

floor plan /xây dựng/

mặt bằng sàn