TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
floor stand
giá đỡ ổ trục
2
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
giá đỡ sàn
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bệ sàn
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
floor stand
floor stand
3
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
floor stand
bệ sàn
floor stand
giá đỡ ổ trục
floor stand
giá đỡ sàn
floor stand
/xây dựng/
bệ sàn
floor stand
/xây dựng/
giá đỡ sàn
Tự điển Dầu Khí
floor stand
o
giá đỡ sàn, bệ sàn
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
floor stand
giá đỡ ổ trục