Anh
arrival of water
flow of water
Đức
Wasserandrang
Wassereinbruch
Wasserzufluss
Wasserzutritt
Pháp
venue d'eau
In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.
Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.
arrival of water,flow of water
[DE] Wasserandrang; Wassereinbruch; Wasserzufluss; Wasserzutritt
[EN] arrival of water; flow of water
[FR] venue d' eau